Có 2 kết quả:

知識工程師 zhī shi gōng chéng shī ㄓ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄕ知识工程师 zhī shi gōng chéng shī ㄓ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

knowledge worker

Từ điển Trung-Anh

knowledge worker